Thực đơn
Phan_(huyện) Hành chínhHuyện này được chia thành 15 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia thành 229 làng (muban). Mueang Phan là một thị trấn (thesaban tambon) which nằm trên một phần của tambon Mueang Phan. Ngoài ra có 15 tổ chức hành chính tambon (TAO).
Số TT | Tên | Tên tiếng Thái | Số làng | Dân số | |
---|---|---|---|---|---|
1. | San Makhet | สันมะเค็ด | 19 | 10.904 | |
2. | Mae O | แม่อ้อ | 20 | 9.799 | |
3. | Than Thong | ธารทอง | 11 | 6.636 | |
4. | Santi Suk | สันติสุข | 9 | 5.614 | |
5. | Doi Ngam | ดอยงาม | 14 | 6.757 | |
6. | Hua Ngom | หัวง้ม | 13 | 7.141 | |
7. | Charoen Mueang | เจริญเมือง | 21 | 8.534 | |
8. | Pa Hung | ป่าหุ่ง | 17 | 10.138 | |
9. | Muang Kham | ม่วงคำ | 17 | 8.837 | |
10. | Sai Khao | ทรายขาว | 17 | 10.077 | |
11. | San Klang | สันกลาง | 17 | 8.611 | |
12. | Mae Yen | แม่เย็น | 10 | 5.750 | |
13. | Mueang Phan | เมืองพาน | 25 | 19.326 | |
14. | Than Tawan | ทานตะวัน | 11 | 6.518 | |
15. | Wiang Hao | เวียงห้าว | 8 | 3.501 |
Thực đơn
Phan_(huyện) Hành chínhLiên quan
Phan Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận Phan Thiết Phan Bội Châu Phan Văn Khải Phan Rang – Tháp Chàm Phan Văn Giang Phan Châu Trinh Phan Đình Phùng Phan Văn Anh VũTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phan_(huyện) http://amphoe.com/menu.php?mid=1&am=134&pv=12 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2481/A/...